🔍
Search:
HÍT THỞ
🌟
HÍT THỞ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Động từ
-
1
코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
1
THỞ, HÍT THỞ:
Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
-
Danh từ
-
1
숨을 쉬는 것.
1
SỰ THỞ:
Việc thở.
-
2
맨손 체조에서, 숨을 깊이 들이마시고 내쉬는 운동.
2
SỰ HÍT THỞ:
Vận động hít thở sâu trong thể dục tay không.
-
☆☆
Danh từ
-
1
사람이나 동물이 코 또는 입으로 공기를 들이마시고 내쉬는 것.
1
SỰ HÍT THỞ:
Việc người hay động vật hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
-
2
배추와 같은 채소가 생기를 잃지 않고 빳빳한 상태나 기운.
2
ĐỘ TƯƠI:
Trạng thái hay sức sống mà rau quả như cải thảo không mất tươi mà cứng cáp.
🌟
HÍT THỞ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 자꾸 피우다.
1.
PHÌ PHÀ PHÌ PHÈO:
Vừa hút thuốc lá liên tục vừa rít khói thật mạnh vào rồi lại nhả ra.
-
2.
물고기 등이 입을 벌렸다 오므렸다 하면서 물이나 공기를 자꾸 들이마시다.
2.
NGÁP NGÁP:
Cá… mở miệng ra rồi ngậm lại hít thở không khí hoặc uống nước liên tục.
-
Động từ
-
1.
연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 자꾸 담배를 피우다.
1.
RÍT THUỐC, PHÌ PHÈO THUỐC:
Vừa hút thuốc lá vừa rít khói thuốc lá mạnh vào rồi lại nhả ra.
-
2.
물고기 등이 입을 벌렸다 오므렸다 하면서 자꾸 물이나 공기를 들이마시다.
2.
NGÁP NGÁP, ĐỚP ĐỚP:
Cá... mở miệng ra rồi lại khép vào để hít thở không khí hoặc uống nước liên tục.
-
Động từ
-
1.
연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 자꾸 담배를 피우다.
1.
PHÌ PHÈO:
Vừa hút thuốc lá liên tục vừa rít khói thật mạnh vào rồi lại nhả ra.
-
2.
물고기 등이 입을 벌렸다 오므렸다 하면서 자꾸 물이나 공기를 들이마시다.
2.
NGỚP NGỚP:
Cá… mở miệng ra rồi ngậm lại để hít thở không khí hoặc uống nước liên tục.
-
Động từ
-
1.
연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 피우다.
1.
PHÌ PHÈO:
Vừa hút thuốc lá vừa rít khói mạnh vào rồi lại nhả ra.
-
2.
물고기 등이 입을 벌렸다 오므렸다 하면서 물이나 공기를 들이마시다.
2.
NGÁP NGÁP:
Cá… mở miệng ra rồi ngậm lại hít thở không khí hoặc uống nước.
-
Danh từ
-
1.
사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아 있는 상태. 또는 그런 힘.
1.
MẠNG, SỰ SỐNG:
Trạng thái mà con người hay động vật hít thở và còn sống. Hoặc sức mạnh đó.
-
2.
인간의 생명과 인생을 지배한다고 여기는 이미 정해져 있는 강한 힘.
2.
SỐ MẠNG, MỆNH:
Lực mạnh mẽ đã định trước được xem là chi phối sinh mệnh và cuộc sống của con người.
-
Phó từ
-
1.
연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 피우는 모양.
1.
PHÌ PHÀ:
Hình ảnh vừa hút thuốc lá vừa rít khói mạnh vào rồi lại nhả ra.
-
2.
물고기 등이 입을 벌렸다 오므렸다 하면서 물이나 공기를 들이마시는 모양.
2.
NGÁP NGÁP:
Hình ảnh cá... mở miệng ra rồi lại khép vào để hít thở không khí hoặc uống nước.
-
Danh từ
-
1.
숨을 쉬는 것.
1.
SỰ THỞ:
Việc thở.
-
2.
맨손 체조에서, 숨을 깊이 들이마시고 내쉬는 운동.
2.
SỰ HÍT THỞ:
Vận động hít thở sâu trong thể dục tay không.
-
Phó từ
-
1.
연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 자꾸 피우는 모양.
1.
PHÌ PHÀ:
Hình ảnh vừa hút thuốc lá vừa rít khói mạnh vào rồi lại nhả ra.
-
2.
물고기 등이 입을 벌렸다 오므렸다 하면서 물이나 공기를 자꾸 들이마시는 모양.
2.
NGÁP NGÁP:
Hình ảnh cá… mở miệng ra rồi lại khép vào để hít thở không khí hoặc uống nước.
-
Danh từ
-
1.
몸 안으로 들이마시는 숨.
1.
SỰ HÍT VÀO:
Sự hít thở vào bên trong cơ thể.